Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shimen Township/石门乡等, Changsha County/长沙县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 410123
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Changsha County/长沙县
- Vùng 3 : Shimen Township/石门乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shimen Township/石门乡等, Changsha County/长沙县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 410123,Nằm ở vị trí ,Shimen Township/石门乡等,Changsha County/长沙县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 410149 - Tangtian Township/唐田乡等, Changsha County/长沙县, Hunan/湖南
- 410001 - Thji County Tiehejinchangyangjiaping/THJI县铁合金厂(羊角坪)等, Changsha County/长沙县, Hunan/湖南
- 422508 - Baimaoping Township/白毛坪乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422500 - Baiyundong Township/白云洞乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422507 - Chang'anying Township/长安营乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422505 - Dankou Township/丹口乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422503 - Dagu Township/大古乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422504 - Huaqiao Township/花桥乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南