Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Baiyundong Township/白云洞乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 422500
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Chengbu County/城步县
- Vùng 3 : Baiyundong Township/白云洞乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Baiyundong Township/白云洞乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 422500,Nằm ở vị trí ,Baiyundong Township/白云洞乡等,Chengbu County/城步县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 422507 - Chang'anying Township/长安营乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422505 - Dankou Township/丹口乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422503 - Dagu Township/大古乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422504 - Huaqiao Township/花桥乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422501 - Jiangfang Township/蒋坊乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422511 - Jiangtousi Township/江头司乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422502 - Jiangping Township/浆坪乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422509 - Pengdong Township/蓬洞乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南