Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Huaqiao Township/花桥乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 422504
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Chengbu County/城步县
- Vùng 3 : Huaqiao Township/花桥乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Huaqiao Township/花桥乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 422504,Nằm ở vị trí ,Huaqiao Township/花桥乡等,Chengbu County/城步县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 422501 - Jiangfang Township/蒋坊乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422511 - Jiangtousi Township/江头司乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422502 - Jiangping Township/浆坪乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422509 - Pengdong Township/蓬洞乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 422506 - Yangshi Township/羊石乡等, Chengbu County/城步县, Hunan/湖南
- 419518 - Anping Town/安坪镇等, Chenxi County/辰溪县, Hunan/湖南
- 419504 - Banqiao Township/板桥乡等, Chenxi County/辰溪县, Hunan/湖南
- 419517 - Changtian Wan Township/长田湾乡等, Chenxi County/辰溪县, Hunan/湖南