Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xiawu Qi Township/下伍旗乡等, Wuqing County/武清县, Tianjin/天津
- Mã bưu chính : 301705
- Vùng 1 : Tianjin/天津
- Vùng 2 : Wuqing County/武清县
- Vùng 3 : Xiawu Qi Township/下伍旗乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-12
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xiawu Qi Township/下伍旗乡等, Wuqing County/武清县, Tianjin/天津, Mã bưu chính : 301705,Nằm ở vị trí ,Xiawu Qi Township/下伍旗乡等,Wuqing County/武清县,Tianjin/天津 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 859000 - Alide Prefecture/阿里地区等, Alide Prefecture/阿里地区, Tibet/西藏
- 853400 - Anduo County/安多县等, Anduo County/安多县, Tibet/西藏
- 858500 - Amuxiong Township/阿木雄乡等, Angren County/昂仁县, Tibet/西藏
- 857300 - Baza Township/巴扎乡等, Bailang County/白朗县, Tibet/西藏
- 852500 - Bange County/班戈县等, Bange County/班戈县, Tibet/西藏
- 852100 - Axiu Township/阿秀乡等, Baqing County/巴青县, Tibet/西藏
- 854600 - Basu County/八宿县等, Basu County/八宿县, Tibet/西藏
- 855500 - Bianba County/边坝县等, Bianba County/边坝县, Tibet/西藏