Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Bange County/班戈县等, Bange County/班戈县, Tibet/西藏
- Mã bưu chính : 852500
- Vùng 1 : Tibet/西藏
- Vùng 2 : Bange County/班戈县
- Vùng 3 : Bange County/班戈县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-54
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Bange County/班戈县等, Bange County/班戈县, Tibet/西藏, Mã bưu chính : 852500,Nằm ở vị trí ,Bange County/班戈县等,Bange County/班戈县,Tibet/西藏 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 852100 - Axiu Township/阿秀乡等, Baqing County/巴青县, Tibet/西藏
- 854600 - Basu County/八宿县等, Basu County/八宿县, Tibet/西藏
- 855500 - Bianba County/边坝县等, Bianba County/边坝县, Tibet/西藏
- 852300 - Baiga Township/白嘎乡等, Biru County/比如县, Tibet/西藏
- 860300 - Bagai Township/八盖乡等, Bomi County/波密县, Tibet/西藏
- 854001 - Aixi Township/埃西乡等, Changdu Prefecture/昌都地区, Tibet/西藏
- 854000 - Changdude Prefecture/昌都地区等, Changdu Prefecture/昌都地区, Tibet/西藏
- 854002 - De District Xidaqiao/地区(西大桥)等, Changdu Prefecture/昌都地区, Tibet/西藏