Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Alide Prefecture/阿里地区等, Alide Prefecture/阿里地区, Tibet/西藏
- Mã bưu chính : 859000
- Vùng 1 : Tibet/西藏
- Vùng 2 : Alide Prefecture/阿里地区
- Vùng 3 : Alide Prefecture/阿里地区等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-54
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Alide Prefecture/阿里地区等, Alide Prefecture/阿里地区, Tibet/西藏, Mã bưu chính : 859000,Nằm ở vị trí ,Alide Prefecture/阿里地区等,Alide Prefecture/阿里地区,Tibet/西藏 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 853400 - Anduo County/安多县等, Anduo County/安多县, Tibet/西藏
- 858500 - Amuxiong Township/阿木雄乡等, Angren County/昂仁县, Tibet/西藏
- 857300 - Baza Township/巴扎乡等, Bailang County/白朗县, Tibet/西藏
- 852500 - Bange County/班戈县等, Bange County/班戈县, Tibet/西藏
- 852100 - Axiu Township/阿秀乡等, Baqing County/巴青县, Tibet/西藏
- 854600 - Basu County/八宿县等, Basu County/八宿县, Tibet/西藏
- 855500 - Bianba County/边坝县等, Bianba County/边坝县, Tibet/西藏
- 852300 - Baiga Township/白嘎乡等, Biru County/比如县, Tibet/西藏