Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dangquka Town/当曲卡镇等, Dangxiong County/当雄县, Tibet/西藏
- Mã bưu chính : 851500
- Vùng 1 : Tibet/西藏
- Vùng 2 : Dangxiong County/当雄县
- Vùng 3 : Dangquka Town/当曲卡镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-54
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dangquka Town/当曲卡镇等, Dangxiong County/当雄县, Tibet/西藏, Mã bưu chính : 851500,Nằm ở vị trí ,Dangquka Town/当曲卡镇等,Dangxiong County/当雄县,Tibet/西藏 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 851501 - Yangbajing Town/羊八井镇等, Dangxiong County/当雄县, Tibet/西藏
- 850100 - Bangdui Township/帮堆乡等, Dazi County/达孜县, Tibet/西藏
- 857900 - Chentang Township/陈塘乡等, Dingjie County/定结县, Tibet/西藏
- 855700 - Muta Township/木塔乡等, Dingqing County/丁青县, Tibet/西藏
- 858200 - Basongduo Township/巴松多乡等, Dingri County/定日县, Tibet/西藏
- 859400 - Gaer County/噶尔县等, Gaer County/噶尔县, Tibet/西藏
- 859401 - Mense Township/门色乡等, Gaer County/噶尔县, Tibet/西藏
- 859200 - Chacuo Township/茶措乡等, Gaize County/改则县, Tibet/西藏