Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Muta Township/木塔乡等, Dingqing County/丁青县, Tibet/西藏
- Mã bưu chính : 855700
- Vùng 1 : Tibet/西藏
- Vùng 2 : Dingqing County/丁青县
- Vùng 3 : Muta Township/木塔乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-54
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Muta Township/木塔乡等, Dingqing County/丁青县, Tibet/西藏, Mã bưu chính : 855700,Nằm ở vị trí ,Muta Township/木塔乡等,Dingqing County/丁青县,Tibet/西藏 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 858200 - Basongduo Township/巴松多乡等, Dingri County/定日县, Tibet/西藏
- 859400 - Gaer County/噶尔县等, Gaer County/噶尔县, Tibet/西藏
- 859401 - Mense Township/门色乡等, Gaer County/噶尔县, Tibet/西藏
- 859200 - Chacuo Township/茶措乡等, Gaize County/改则县, Tibet/西藏
- 859100 - Aima Township/爱玛乡等, Geji County/革吉县, Tibet/西藏
- 857700 - Changlong Township/昌龙乡等, Gangba County/岗巴县, Tibet/西藏
- 860200 - Cuogao Township/错高乡等, Gongbujiangda County/工布江达县, Tibet/西藏
- 850700 - Changguo Township/昌果乡等, Gongga County/贡嘎县, Tibet/西藏