Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Andier Township/安迪尔乡等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 848504
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Minfeng County/民丰县
- Vùng 3 : Andier Township/安迪尔乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Andier Township/安迪尔乡等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 848504,Nằm ở vị trí ,Andier Township/安迪尔乡等,Minfeng County/民丰县,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 848500 - Minfeng County/民丰县等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆
- 848501 - Ruokeya Township/若克雅乡等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆
- 848503 - Salewuzekeji Villages/萨勒吾则克及所属各村等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆
- 848502 - Yeyike Township/叶亦克乡等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆
- 831407 - Baiyanghehasakezu Township/柏杨河哈萨克族乡等, Miquan City/米泉市, Xinjiang/新疆
- 831402 - Changshanzi Township/长山子乡等, Miquan City/米泉市, Xinjiang/新疆
- 831400 - Gumude Township/古牧地乡等, Miquan City/米泉市, Xinjiang/新疆
- 831404 - Sandaoba Township/三道坝乡等, Miquan City/米泉市, Xinjiang/新疆