Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Gumude Township/古牧地乡等, Miquan City/米泉市, Xinjiang/新疆
- Mã bưu chính : 831400
- Vùng 1 : Xinjiang/新疆
- Vùng 2 : Miquan City/米泉市
- Vùng 3 : Gumude Township/古牧地乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-65
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Gumude Township/古牧地乡等, Miquan City/米泉市, Xinjiang/新疆, Mã bưu chính : 831400,Nằm ở vị trí ,Gumude Township/古牧地乡等,Miquan City/米泉市,Xinjiang/新疆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 831404 - Sandaoba Township/三道坝乡等, Miquan City/米泉市, Xinjiang/新疆
- 831401 - Shisanhu/十三户等, Miquan City/米泉市, Xinjiang/新疆
- 831403 - Yangmaogong Township/羊毛工乡等, Miquan City/米泉市, Xinjiang/新疆
- 848101 - Akesalayi Township/阿克萨拉依乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
- 848111 - Kaersai Township/喀尔赛乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
- 848106 - Kawake Township/喀瓦克乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
- 848107 - Kuiya Township/奎牙乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆
- 848115 - Kuoyiji Township/阔依其乡等, Moyu County/墨玉县, Xinjiang/新疆