Trang chủ >> Qinghai/青海 >> Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县 >> Bazhou Township/巴州乡等 >> 810803
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Bazhou Township/巴州乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- Mã bưu chính : 810803
- Vùng 1 : Qinghai/青海
- Vùng 2 : Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
- Vùng 3 : Bazhou Township/巴州乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-63
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Bazhou Township/巴州乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海, Mã bưu chính : 810803,Nằm ở vị trí ,Bazhou Township/巴州乡等,Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县,Qinghai/青海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 810800 - Beishan Township/北山乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810804 - Chaigou Township/柴沟乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810806 - Dazhuang Township/大庄乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810805 - Gangou Township/甘沟乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810801 - Guanting Town/官亭镇等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810807 - Lierbao Township/李二堡乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810808 - Lucao Township/芦草乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810802 - Shangchuankou Town/上川口镇等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海