Trang chủ >> Qinghai/青海 >> Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县 >> Dazhuang Township/大庄乡等 >> 810806
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dazhuang Township/大庄乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- Mã bưu chính : 810806
- Vùng 1 : Qinghai/青海
- Vùng 2 : Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
- Vùng 3 : Dazhuang Township/大庄乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-63
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dazhuang Township/大庄乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海, Mã bưu chính : 810806,Nằm ở vị trí ,Dazhuang Township/大庄乡等,Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县,Qinghai/青海 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 810805 - Gangou Township/甘沟乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810801 - Guanting Town/官亭镇等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810807 - Lierbao Township/李二堡乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810808 - Lucao Township/芦草乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 810802 - Shangchuankou Town/上川口镇等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
- 815200 - Dongba Township/东坝乡等, Nangqian County/囊谦县, Qinghai/青海
- 810401 - Caodaban Township/草大板乡等, Qilian County/祁连县, Qinghai/青海
- 810400 - Babao Villages/八宝所属各村等, Qilian County/祁连县, Qinghai/青海