Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Anxi Prefecture/安西区等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- Mã bưu chính : 561201
- Vùng 1 : Guizhou/贵州
- Vùng 2 : Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县
- Vùng 3 : Anxi Prefecture/安西区等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-52
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Anxi Prefecture/安西区等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州, Mã bưu chính : 561201,Nằm ở vị trí ,Anxi Prefecture/安西区等,Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县,Guizhou/贵州 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 561209 - Anzhuang Township/安庄乡等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561204 - Bacao Township/坝草乡等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561205 - Benzhai Township/本寨乡等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561200 - Dashan Township/大山乡等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561211 - Dounuo Township/斗糯乡等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561208 - Huangguo Town/黄果镇等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561203 - Luma Township/六马乡等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 557700 - Bantun Township/半屯乡等, Zhenyuan County/镇远县, Guizhou/贵州