Trang chủ >> Guizhou/贵州 >> Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县 >> Huangguo Town/黄果镇等 >> 561208
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Huangguo Town/黄果镇等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- Mã bưu chính : 561208
- Vùng 1 : Guizhou/贵州
- Vùng 2 : Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县
- Vùng 3 : Huangguo Town/黄果镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-52
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Huangguo Town/黄果镇等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州, Mã bưu chính : 561208,Nằm ở vị trí ,Huangguo Town/黄果镇等,Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县,Guizhou/贵州 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 561203 - Luma Township/六马乡等, Zhenning Buyi and Miao Autonomous County/镇宁布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 557700 - Bantun Township/半屯乡等, Zhenyuan County/镇远县, Guizhou/贵州
- 557705 - Baojing Township/报京乡等, Zhenyuan County/镇远县, Guizhou/贵州
- 557708 - Daba Township/大坝乡等, Zhenyuan County/镇远县, Guizhou/贵州
- 557706 - Daling Township/大岭乡等, Zhenyuan County/镇远县, Guizhou/贵州
- 557702 - Houshan Township/后山乡等, Zhenyuan County/镇远县, Guizhou/贵州
- 557701 - Jiao District Township/蕉区乡等, Zhenyuan County/镇远县, Guizhou/贵州
- 557704 - Yangchang Prefecture/羊场区等, Zhenyuan County/镇远县, Guizhou/贵州