Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shadaogouji Villages/沙道沟及所属各村等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 445507
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Xuanen County/宣恩县
- Vùng 3 : Shadaogouji Villages/沙道沟及所属各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shadaogouji Villages/沙道沟及所属各村等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 445507,Nằm ở vị trí ,Shadaogouji Villages/沙道沟及所属各村等,Xuanen County/宣恩县,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 445513 - Tongziying Township/桐子营乡等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北
- 435241 - Baisha Villages/白沙区及所属各村等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435219 - Baiyang Township/白扬乡等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435228 - Beisha Xiangji Villages/北煞乡及所属各村等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435209 - Caoping Township/曹坪乡等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435239 - Chapu Township/茶铺乡等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435200 - County Cheng/县城等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435203 - Dade Township/大德乡等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北