Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Caoping Township/曹坪乡等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 435209
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Yangxin County/阳新县
- Vùng 3 : Caoping Township/曹坪乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Caoping Township/曹坪乡等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 435209,Nằm ở vị trí ,Caoping Township/曹坪乡等,Yangxin County/阳新县,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 435239 - Chapu Township/茶铺乡等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435200 - County Cheng/县城等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435203 - Dade Township/大德乡等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435214 - Datang Township/大塘乡等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435212 - Dawang Zhen, Cenggang Xiangji Villages/大王镇、曾港乡及所属各村等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435238 - Ditian Zhen, Beisha Xiangji Villages/荻田镇、北煞乡及所属各村等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435244 - Dongchun Xiang, Taiping Xiangji Villages/东春乡、太平乡及所属各村等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北
- 435208 - Dongyuan Township/东源乡等, Yangxin County/阳新县, Hubei/湖北