Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : County Cheng/县城等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 445500
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Xuanen County/宣恩县
- Vùng 3 : County Cheng/县城等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- County Cheng/县城等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 445500,Nằm ở vị trí ,County Cheng/县城等,Xuanen County/宣恩县,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 445501 - Guihua Township/桂花乡等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北
- 445502 - Heping Township/和平乡等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北
- 445506 - Huikou Township/会口乡等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北
- 445508 - Jinpen Township/金盆乡等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北
- 445509 - Lijiahe Town/李家河镇等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北
- 445514 - Longhe Town/龙河镇等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北
- 445507 - Shadaogouji Villages/沙道沟及所属各村等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北
- 445513 - Tongziying Township/桐子营乡等, Xuanen County/宣恩县, Hubei/湖北