Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Taipingxi Town/太平溪镇等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 443131
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Yiling District/夷陵区
- Vùng 3 : Taipingxi Town/太平溪镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Taipingxi Town/太平溪镇等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 443131,Nằm ở vị trí ,Taipingxi Town/太平溪镇等,Yiling District/夷陵区,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 443123 - Tucheng District and Villages/土城区及所属各乡、村等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443143 - Wuduhe Town/务渡河镇等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443146 - Xiabaoping Villages/下堡坪区及所属各村等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443141 - Xiaofeng Villages/晓峰区及所属各村等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443145 - Zhangcunping Town/樟村坪镇等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443103 - Zhangjiachang District and Villages/张家场区及所属各乡、村等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 432416 - Chenhe District/陈河区及所属各乡、村等, Yingcheng City/应城市, Hubei/湖北
- 432405 - Baihu Township/白湖乡等, Yingcheng City/应城市, Hubei/湖北