Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xiabaoping Villages/下堡坪区及所属各村等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 443146
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Yiling District/夷陵区
- Vùng 3 : Xiabaoping Villages/下堡坪区及所属各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xiabaoping Villages/下堡坪区及所属各村等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 443146,Nằm ở vị trí ,Xiabaoping Villages/下堡坪区及所属各村等,Yiling District/夷陵区,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 443141 - Xiaofeng Villages/晓峰区及所属各村等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443145 - Zhangcunping Town/樟村坪镇等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443103 - Zhangjiachang District and Villages/张家场区及所属各乡、村等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 432416 - Chenhe District/陈河区及所属各乡、村等, Yingcheng City/应城市, Hubei/湖北
- 432405 - Baihu Township/白湖乡等, Yingcheng City/应城市, Hubei/湖北
- 432411 - Dianpo Township/店坡乡等, Yingcheng City/应城市, Hubei/湖北
- 432406 - Gongji Township/龚集乡等, Yingcheng City/应城市, Hubei/湖北
- 432409 - Hefu Township/合阜乡等, Yingcheng City/应城市, Hubei/湖北