Trang chủ >> Hubei/湖北 >> Yiling District/夷陵区 >> Fangchong, Mutong, Shuanghe, Wenfan/方冲、牧童、双河、文畈、等 >> 443113
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Fangchong, Mutong, Shuanghe, Wenfan/方冲、牧童、双河、文畈、等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 443113
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Yiling District/夷陵区
- Vùng 3 : Fangchong, Mutong, Shuanghe, Wenfan/方冲、牧童、双河、文畈、等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Fangchong, Mutong, Shuanghe, Wenfan/方冲、牧童、双河、文畈、等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 443113,Nằm ở vị trí ,Fangchong, Mutong, Shuanghe, Wenfan/方冲、牧童、双河、文畈、等,Yiling District/夷陵区,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 443105 - Fen Township/分乡等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443114 - Gaojiaxi, Zijinshu/高家溪、紫金树等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443106 - Huanghuachang Township/黄花场乡等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443124 - Jialao, Wangjiaping, Qinjiatai, Jiao/家老、王家坪、覃家台、教等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443112 - Longquan Town/龙泉镇等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443121 - Qiaobian Town/桥边镇等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443134 - Sandouping Town/三斗坪镇等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北
- 443131 - Taipingxi Town/太平溪镇等, Yiling District/夷陵区, Hubei/湖北