Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dingying Township/丁营乡等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 442713
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Danjiangkou City/丹江口市
- Vùng 3 : Dingying Township/丁营乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dingying Township/丁营乡等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 442713,Nằm ở vị trí ,Dingying Township/丁营乡等,Danjiangkou City/丹江口市,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 442711 - Gaomiao Township/高庙乡等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442719 - Guanshan Villages/官山区所属各村等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442704 - Guanyin Township/观音乡等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442707 - Heiya Township/黑垭乡等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442708 - Huli Township/胡莉乡等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442705 - Liulin Township/柳林乡等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442716 - Luliping Villages/六里坪区所属各村等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442709 - Niuhe Prefecture/牛河区等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北