Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Huli Township/胡莉乡等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 442708
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Danjiangkou City/丹江口市
- Vùng 3 : Huli Township/胡莉乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Huli Township/胡莉乡等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 442708,Nằm ở vị trí ,Huli Township/胡莉乡等,Danjiangkou City/丹江口市,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 442705 - Liulin Township/柳林乡等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442716 - Luliping Villages/六里坪区所属各村等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442709 - Niuhe Prefecture/牛河区等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442714 - Wudangshan Town/武当山镇等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442718 - Xiaochuan Villages/肖川区所属各村等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 442715 - Yanchihe Villages/盐池河区所属各村等, Danjiangkou City/丹江口市, Hubei/湖北
- 432800 - Chengguan Town/城关镇等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- 432815 - Daxin District and Villages/大新区及所属各乡、村等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北