Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Bayi Villages/巴驿区所属各村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 438208
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Xishui County/浠水县
- Vùng 3 : Bayi Villages/巴驿区所属各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Bayi Villages/巴驿区所属各村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 438208,Nằm ở vị trí ,Bayi Villages/巴驿区所属各村等,Xishui County/浠水县,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 438205 - Beiyong Xiang Villages/北永乡所属各村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438216 - Caihe Zhen, Guantang Xiang Villages/蔡河镇、官塘乡所属各村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438200 - County Cheng/县城等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438214 - Daling Township/大灵乡等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438202 - Fangjia Township/方角乡等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438203 - Fuzhu Township/福主乡等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438215 - Guankou Zhen, Kuailing Xiang Villages/关口镇、快岭乡所属各村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438206 - Lanxi Zhenjiaowai Xiang, Village/兰溪镇郊外乡、村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北