Trang chủ >> Hubei/湖北 >> Xishui County/浠水县 >> Guankou Zhen, Kuailing Xiang Villages/关口镇、快岭乡所属各村等 >> 438215
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Guankou Zhen, Kuailing Xiang Villages/关口镇、快岭乡所属各村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 438215
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Xishui County/浠水县
- Vùng 3 : Guankou Zhen, Kuailing Xiang Villages/关口镇、快岭乡所属各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Guankou Zhen, Kuailing Xiang Villages/关口镇、快岭乡所属各村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 438215,Nằm ở vị trí ,Guankou Zhen, Kuailing Xiang Villages/关口镇、快岭乡所属各村等,Xishui County/浠水县,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 438206 - Lanxi Zhenjiaowai Xiang, Village/兰溪镇郊外乡、村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438219 - Luyang Villages/绿阳区所属各村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438204 - Sanhua Town/散花镇等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438209 - Taoyuan Township/桃元乡等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438213 - Tuanpi Villages/团陂区所属各村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438212 - Wanggang Villages/汪岗区所属各村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438221 - Xima Villages/洗马区所属各村等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北
- 438217 - Yuquan Township/玉泉乡等, Xishui County/浠水县, Hubei/湖北