Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Baiyuan Township/百元乡等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 435411
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Wuxue City/武穴市
- Vùng 3 : Baiyuan Township/百元乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Baiyuan Township/百元乡等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 435411,Nằm ở vị trí ,Baiyuan Township/百元乡等,Wuxue City/武穴市,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 435415 - Huaqiao Villages/花桥区及所属各村等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- 435412 - Juhong Town/居红镇等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- 435402 - Longping Town/龙坪镇等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- 435406 - Makou Township/马口乡等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- 435405 - Pantang Township/盘塘乡等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- 435400 - Shi District Subdistrict/市区各街道等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- 435414 - Shifosi Villages/石佛寺区及所属各村等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- 435413 - Siwang District/四望区及所属村等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北