Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shi District Subdistrict/市区各街道等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 435400
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Wuxue City/武穴市
- Vùng 3 : Shi District Subdistrict/市区各街道等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shi District Subdistrict/市区各街道等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 435400,Nằm ở vị trí ,Shi District Subdistrict/市区各街道等,Wuxue City/武穴市,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 435414 - Shifosi Villages/石佛寺区及所属各村等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- 435413 - Siwang District/四望区及所属村等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- 435404 - Yangcheng District Jige Xiang, Village/阳城区及各乡、村等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- 435416 - Yuchuan Villages/余川区及所属各村等, Wuxue City/武穴市, Hubei/湖北
- 437024 - Baisha Township/白沙乡等, Xian'an District/咸安区, Hubei/湖北
- 437031 - Binhu Township/滨湖乡等, Xian'an District/咸安区, Hubei/湖北
- 437018 - Chade Township/茶地乡等, Xian'an District/咸安区, Hubei/湖北
- 437015 - Danshan Township/担山乡等, Xian'an District/咸安区, Hubei/湖北