Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xinlirenkou Town/新里仁口镇等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 433011
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Xiantao City/仙桃市
- Vùng 3 : Xinlirenkou Town/新里仁口镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xinlirenkou Town/新里仁口镇等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 433011,Nằm ở vị trí ,Xinlirenkou Town/新里仁口镇等,Xiantao City/仙桃市,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 433003 - Yao Wan Township/么湾乡等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北
- 432900 - Xiaochang County/孝昌县等, Xiaochang County/孝昌县, Hubei/湖北
- 432041 - Baihe Township/百合乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432033 - Baisha District , Guanggang Xiangji Villages/白沙区、广岗乡及所属各村等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432048 - Bali Township/八里乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432021 - Changhu Township/长湖乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432032 - Chaoyang Township/朝阳乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432011 - Chezhan Township/车站乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北