Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Baisha District , Guanggang Xiangji Villages/白沙区、广岗乡及所属各村等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 432033
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Xiaogan City/孝感市
- Vùng 3 : Baisha District , Guanggang Xiangji Villages/白沙区、广岗乡及所属各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Baisha District , Guanggang Xiangji Villages/白沙区、广岗乡及所属各村等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 432033,Nằm ở vị trí ,Baisha District , Guanggang Xiangji Villages/白沙区、广岗乡及所属各村等,Xiaogan City/孝感市,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 432048 - Bali Township/八里乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432021 - Changhu Township/长湖乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432032 - Chaoyang Township/朝阳乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432011 - Chezhan Township/车站乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432034 - Damiao Township/大庙乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432036 - Daodian Township/道店乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432023 - Dongshan Township/东山乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北
- 432031 - Dongyue Township/东岳乡等, Xiaogan City/孝感市, Hubei/湖北