Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : He Villages/河区及所属各村等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 433006
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Xiantao City/仙桃市
- Vùng 3 : He Villages/河区及所属各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- He Villages/河区及所属各村等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 433006,Nằm ở vị trí ,He Villages/河区及所属各村等,Xiantao City/仙桃市,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 433013 - Guohe Town/郭河镇等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北
- 433018 - Jiejia Township/解家乡等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北
- 433020 - Hechang Town/何场镇等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北
- 433014 - Miancheng Town/沔城镇等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北
- 433008 - Maoju Town/毛咀镇等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北
- 433000 - Shi District Subdistrict/市区各街道等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北
- 433022 - Tang Wan Township/塘湾乡等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北
- 433011 - Xinlirenkou Town/新里仁口镇等, Xiantao City/仙桃市, Hubei/湖北