Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Jinpeng Township/金彭乡等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 432805
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Dawu County/大悟县
- Vùng 3 : Jinpeng Township/金彭乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Jinpeng Township/金彭乡等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 432805,Nằm ở vị trí ,Jinpeng Township/金彭乡等,Dawu County/大悟县,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 432807 - Lvwang Villages/吕王区及所属各村等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- 432802 - Pengdian Township/彭店乡等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- 432816 - Shuangqiao Township/双桥乡等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- 432814 - Sanlicheng Town/三里城镇等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- 432819 - Sulin Township/粟林乡等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- 432804 - Xiadian Town/夏店镇等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- 432809 - Xuanhua Villages/宣化区及所属各村等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- 432803 - Xincheng District and Villages/新城区及所属各乡、村等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北