Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xuanhua Villages/宣化区及所属各村等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 432809
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Dawu County/大悟县
- Vùng 3 : Xuanhua Villages/宣化区及所属各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xuanhua Villages/宣化区及所属各村等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 432809,Nằm ở vị trí ,Xuanhua Villages/宣化区及所属各村等,Dawu County/大悟县,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 432803 - Xincheng District and Villages/新城区及所属各乡、村等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- 432817 - Yangping Town/阳平镇等, Dawu County/大悟县, Hubei/湖北
- 435115 - Bao'an Town/保安镇等, Daye City/大冶市, Hubei/湖北
- 435104 - Dajipu Township/大箕铺乡等, Daye City/大冶市, Hubei/湖北
- 435100 - Daye City/大冶市等, Daye City/大冶市, Hubei/湖北
- 435112 - Haideqiao Township/还地桥乡等, Daye City/大冶市, Hubei/湖北
- 435114 - Huangjinhu Township/黄金湖乡等, Daye City/大冶市, Hubei/湖北
- 435109 - Hushan Township/湖山乡等, Daye City/大冶市, Hubei/湖北