Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Zhangjiajie City/张家界市等, Zhangjiajie City/张家界市, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 427000
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Zhangjiajie City/张家界市
- Vùng 3 : Zhangjiajie City/张家界市等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Zhangjiajie City/张家界市等, Zhangjiajie City/张家界市, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 427000,Nằm ở vị trí ,Zhangjiajie City/张家界市等,Zhangjiajie City/张家界市,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 414102 - Xushi Township/许市乡等, Yueyang County/岳阳县, Hunan/湖南
- 419100 - Aitouping Township/艾头坪乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419109 - Banshan Township/板山乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419105 - Dahongshan Township/大洪山乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419108 - Dongxiachang Township/洞下场乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419101 - Gongping Township/公坪乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419112 - Heliao Township/禾梨坳乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419111 - Lengshuixi Township/冷水溪乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南