Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dongxiachang Township/洞下场乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 419108
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Zhijiang County/芷江县
- Vùng 3 : Dongxiachang Township/洞下场乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dongxiachang Township/洞下场乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 419108,Nằm ở vị trí ,Dongxiachang Township/洞下场乡等,Zhijiang County/芷江县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 419101 - Gongping Township/公坪乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419112 - Heliao Township/禾梨坳乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419111 - Lengshuixi Township/冷水溪乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419107 - Lixikou Township/梨溪口乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419102 - Luojiu Town/罗旧镇等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419113 - Nanmuping Township/楠木坪乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419103 - Shuikuan Township/水宽乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 419106 - Tuqiao Township/土桥乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南