Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tuqiao Township/土桥乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 419106
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Zhijiang County/芷江县
- Vùng 3 : Tuqiao Township/土桥乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tuqiao Township/土桥乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 419106,Nằm ở vị trí ,Tuqiao Township/土桥乡等,Zhijiang County/芷江县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 419104 - Yanqiao Township/岩桥乡等, Zhijiang County/芷江县, Hunan/湖南
- 425117 - Baizhutang, Pingtian, Shihao, Gujia, Lumingtang, Oujiaba/白竹塘、平田、世毫、顾家、鹿鸣塘、欧家坝等, Zhishan District/芝山区
- 425133 - Changling Township/长岭乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
- 425112 - Changguling, Xianshenqiao/长股岭、仙神桥等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
- 425121 - Changtang Township/长塘乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
- 425100 - Chaoyang Township/朝阳乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
- 425126 - Damiaotou Township/大庙头乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南
- 425125 - Dangdi Township/凼底乡等, Zhishan District/芝山区, Hunan/湖南