Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Taoling Township/陶岭乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 425709
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Xintian County/新田县
- Vùng 3 : Taoling Township/陶岭乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Taoling Township/陶岭乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 425709,Nằm ở vị trí ,Taoling Township/陶岭乡等,Xintian County/新田县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 425711 - Xinlong Township/新龙乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
- 419313 - Beidouxi Township/北斗溪乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419300 - Chetou Village, Xinping Village/村、车头村、新坪村等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419308 - Da Wan Township/大湾乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419315 - Dahua Township/大华乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419301 - Dajiangkou Town/大江口镇等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419306 - Daweixi Township/大渭溪乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419309 - Gangdong Township/岗东乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南