Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dahua Township/大华乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 419315
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Xupu County/溆浦县
- Vùng 3 : Dahua Township/大华乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dahua Township/大华乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 419315,Nằm ở vị trí ,Dahua Township/大华乡等,Xupu County/溆浦县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 419301 - Dajiangkou Town/大江口镇等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419306 - Daweixi Township/大渭溪乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419309 - Gangdong Township/岗东乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419304 - Guanyinge Town/观音阁镇等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419318 - Gulong Village/古龙村等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419314 - Hetian Township/合田乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419312 - Jinlong Township/金龙乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- 419303 - Junping Town/均坪镇等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南