Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Liuguangling Township/流光岭乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 422816
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Shaodong County/邵东县
- Vùng 3 : Liuguangling Township/流光岭乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Liuguangling Township/流光岭乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 422816,Nằm ở vị trí ,Liuguangling Township/流光岭乡等,Shaodong County/邵东县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 422814 - Liuze Township/流泽乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422804 - Minzu, Shixing, Changjiang, Jiefang/民族、石星、长江、界方、等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422813 - Shashi Township/砂石乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422829 - Shizhuqiao Township/石株桥乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422826 - Shuidongjiang Township/水东江乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422825 - Wangtang Township/汪塘乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422802 - Weijiaqiao Township/魏家桥乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422827 - Yangqiao Township/杨桥乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南