Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Wangtang Township/汪塘乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 422825
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Shaodong County/邵东县
- Vùng 3 : Wangtang Township/汪塘乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Wangtang Township/汪塘乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 422825,Nằm ở vị trí ,Wangtang Township/汪塘乡等,Shaodong County/邵东县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 422802 - Weijiaqiao Township/魏家桥乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422827 - Yangqiao Township/杨桥乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422824 - Yejiping Township/野鸡坪乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 411301 - Daping Township/大坪乡等, Shaoshan City/韶山市, Hunan/湖南
- 411300 - Qingxi Town/清溪镇等, Shaoshan City/韶山市, Hunan/湖南
- 411302 - Yintian Township/银田乡等, Shaoshan City/韶山市, Hunan/湖南
- 422000 - Ailian Lane/爱莲巷等, Shaoyang City/邵阳市, Hunan/湖南
- 422002 - Baihe Village, Majia Village, Yangxi Village/百合村、马家村、洋溪村、等, Shaoyang City/邵阳市, Hunan/湖南