Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Huangpiqiao Township/黄陂桥乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 422803
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Shaodong County/邵东县
- Vùng 3 : Huangpiqiao Township/黄陂桥乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Huangpiqiao Township/黄陂桥乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 422803,Nằm ở vị trí ,Huangpiqiao Township/黄陂桥乡等,Shaodong County/邵东县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 422821 - Jianjialong Township/简家陇乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422812 - Jieling Township/界岭乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422808 - Jinyuting/金玉亭等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422805 - Jiulongling Township/九龙岭乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422818 - Lihua, Quanfu, Yanjia, Shimajing/利华、泉福、晏家、石马井等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422806 - Lingshansi Township/灵山寺乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422816 - Liuguangling Township/流光岭乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422814 - Liuze Township/流泽乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南