Trang chủ >> Hunan/湖南 >> Dongkou County/洞口县 >> Jiufeng, Dapu, Shishi, Songjia/九丰、大铺、石市、宋家等 >> 422316
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Jiufeng, Dapu, Shishi, Songjia/九丰、大铺、石市、宋家等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 422316
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Dongkou County/洞口县
- Vùng 3 : Jiufeng, Dapu, Shishi, Songjia/九丰、大铺、石市、宋家等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Jiufeng, Dapu, Shishi, Songjia/九丰、大铺、石市、宋家等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 422316,Nằm ở vị trí ,Jiufeng, Dapu, Shishi, Songjia/九丰、大铺、石市、宋家等,Dongkou County/洞口县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 422322 - Laotian Township/醪田乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422301 - Mugua Township/木瓜乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422328 - Naxi Township/那艹溪乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422315 - Shibei Township/石背乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422308 - Shiqiao Township/石桥乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422321 - Shizhu Township/石柱乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422323 - Shuidong Township/水东乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422319 - Tongshan Township/桐山乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南