Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shibei Township/石背乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 422315
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Dongkou County/洞口县
- Vùng 3 : Shibei Township/石背乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shibei Township/石背乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 422315,Nằm ở vị trí ,Shibei Township/石背乡等,Dongkou County/洞口县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 422308 - Shiqiao Township/石桥乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422321 - Shizhu Township/石柱乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422323 - Shuidong Township/水东乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422319 - Tongshan Township/桐山乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422311 - Xizhong Township/西中乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422306 - Yanshan Township/岩山乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 422327 - Zhaping Township/渣坪乡等, Dongkou County/洞口县, Hunan/湖南
- 416202 - Ala Town/阿拉镇等, Fenghuang County/凤凰县, Hunan/湖南