Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Muzhimushan Township/木志木山乡等, Shaoyang County/邵阳县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 422104
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Shaoyang County/邵阳县
- Vùng 3 : Muzhimushan Township/木志木山乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Muzhimushan Township/木志木山乡等, Shaoyang County/邵阳县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 422104,Nằm ở vị trí ,Muzhimushan Township/木志木山乡等,Shaoyang County/邵阳县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 422113 - Yangqing Township/杨青乡等, Shaoyang County/邵阳县, Hunan/湖南
- 415317 - Anxi Township/安溪乡等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415306 - Baiyanghu Township/白洋湖乡等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415312 - Baiyunqiao Township/白云桥乡等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415300 - Chengguan Town/城关镇等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415328 - Chengqiangyan, Beicha, Nancha, Zhizi/城墙岩、北岔、南岔、栀子等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415326 - Dujiagang Township/杜家岗乡等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415304 - Dukou, Zhuyuanta, Huashanqiao, Shuang/渡口、竹园塌、花山桥、双等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南