Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Baiyunqiao Township/白云桥乡等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 415312
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Shimen County/石门县
- Vùng 3 : Baiyunqiao Township/白云桥乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Baiyunqiao Township/白云桥乡等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 415312,Nằm ở vị trí ,Baiyunqiao Township/白云桥乡等,Shimen County/石门县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 415300 - Chengguan Town/城关镇等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415328 - Chengqiangyan, Beicha, Nancha, Zhizi/城墙岩、北岔、南岔、栀子等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415326 - Dujiagang Township/杜家岗乡等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415304 - Dukou, Zhuyuanta, Huashanqiao, Shuang/渡口、竹园塌、花山桥、双等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415305 - Fupingju, Zhuanqiao, Sidouping/浮坪咀、砖桥、四斗坪等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415314 - Gexi, Zhumuwan, Huta, Hu/葛溪、株木弯、胡塌、湖等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415309 - Guanduqiao Town/官渡桥镇等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南
- 415303 - Guaziyu Township/瓜子峪乡等, Shimen County/石门县, Hunan/湖南