Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Changtan Township/长谭乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 419402
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Mayang County/麻阳县
- Vùng 3 : Changtan Township/长谭乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Changtan Township/长谭乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 419402,Nằm ở vị trí ,Changtan Township/长谭乡等,Mayang County/麻阳县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 419400 - Damu, Zhuziqing, Taoshuping/大木、竹子青、桃树坪、等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419407 - Daqiaojiang Township/大桥江乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419403 - Guogongping Township/郭公坪乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419404 - Diaonixi, Tingziping/鸟泥溪、亭子坪等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419411 - Hepingxi Township/和平溪乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419412 - Huangshuang Township/黄双乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419413 - Jiuqu Wan/九曲湾等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419408 - Longjiabao Township/隆家堡乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南