Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hepingxi Township/和平溪乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 419411
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Mayang County/麻阳县
- Vùng 3 : Hepingxi Township/和平溪乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hepingxi Township/和平溪乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 419411,Nằm ở vị trí ,Hepingxi Township/和平溪乡等,Mayang County/麻阳县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 419412 - Huangshuang Township/黄双乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419413 - Jiuqu Wan/九曲湾等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419408 - Longjiabao Township/隆家堡乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419405 - Shiyangshao Township/石羊哨乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419406 - Tanjiazhai Township/谭家寨乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 419401 - Tuochong Township/拖冲乡等, Mayang County/麻阳县, Hunan/湖南
- 414404 - Baishuimiaopu Villages/白水苗圃所属各村等, Miluo City/汨罗市, Hunan/湖南
- 414409 - Bajing Township/八景乡等, Miluo City/汨罗市, Hunan/湖南