Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nan County/南县等, Nan County/南县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 413200
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Nan County/南县
- Vùng 3 : Nan County/南县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nan County/南县等, Nan County/南县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 413200,Nằm ở vị trí ,Nan County/南县等,Nan County/南县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 421900 - Baimudayuan/百亩大院等, Nanyue District/南岳区, Hunan/湖南
- 410600 - Baimaqiao Township/白马桥乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410633 - Baini, Hongshan, Baiyi, Xinlian/白尼、洪山、白益、新联等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410618 - Batang Township/坝塘乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410635 - Caochong Township/草冲乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410624 - Chenggongtang Township/成功塘乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410627 - Cuiping Township/崔坪乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410625 - Chongquanshan Township/涌泉山乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南