Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Baimudayuan/百亩大院等, Nanyue District/南岳区, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 421900
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Nanyue District/南岳区
- Vùng 3 : Baimudayuan/百亩大院等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Baimudayuan/百亩大院等, Nanyue District/南岳区, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 421900,Nằm ở vị trí ,Baimudayuan/百亩大院等,Nanyue District/南岳区,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 410600 - Baimaqiao Township/白马桥乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410633 - Baini, Hongshan, Baiyi, Xinlian/白尼、洪山、白益、新联等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410618 - Batang Township/坝塘乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410635 - Caochong Township/草冲乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410624 - Chenggongtang Township/成功塘乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410627 - Cuiping Township/崔坪乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410625 - Chongquanshan Township/涌泉山乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南
- 410623 - Dachengqiao Township/大成桥乡等, Ningxiang County/宁乡县, Hunan/湖南