Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xinglongchang Township/兴隆场乡等, Nanchuan City/南川市, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 408417
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Nanchuan City/南川市
- Vùng 3 : Xinglongchang Township/兴隆场乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xinglongchang Township/兴隆场乡等, Nanchuan City/南川市, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 408417,Nằm ở vị trí ,Xinglongchang Township/兴隆场乡等,Nanchuan City/南川市,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 409612 - Anzi Township/鞍子乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409600 - Changtan Township/长滩乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409613 - Dachang Township/大厂乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409607 - Daheba Township/大河坝乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409614 - Dianshui Township/靛水乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409602 - Gaogu Township/高谷乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409603 - Gonghe Township/共和乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409604 - Heli Township/合理乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆