Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dianshui Township/靛水乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 409614
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县
- Vùng 3 : Dianshui Township/靛水乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dianshui Township/靛水乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 409614,Nằm ở vị trí ,Dianshui Township/靛水乡等,Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 409602 - Gaogu Township/高谷乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409603 - Gonghe Township/共和乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409604 - Heli Township/合理乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409609 - Lianhe Township/联合乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409611 - Luqing Township/鹿青乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409605 - Puzi Township/普子乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409608 - Qingping Township/青坪乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆
- 409606 - Yangtoupu Township/羊头铺乡等, Pengshui Tujia and Miao Autonomous County/彭水苗族土家族自治县, Chongqing/重庆