Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Mingtong Township/明通乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 405904
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Chengkou County/城口县
- Vùng 3 : Mingtong Township/明通乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Mingtong Township/明通乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 405904,Nằm ở vị trí ,Mingtong Township/明通乡等,Chengkou County/城口县,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 405911 - Mingyue Township/明月乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- 405907 - Shamu Township/杉木乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- 405903 - Taoyuan Township/桃园乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- 405906 - Xianyi Township/咸宜乡等, Chengkou County/城口县, Chongqing/重庆
- 400014 - 1115, etc./1115号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 400011 - 1121, etc./1121号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 400015 - 117167, etc./117167号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 400013 - 1185, etc./1185号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆